Danh sách cầu thủ Valencia – đội hình mới mạnh mẽ mùa 2023-2024
Valencia CF là một trong những câu lạc bộ bóng đá hàng đầu của Tây Ban Nha, với lịch sử hào hùng kể từ khi được thành lập vào năm 1919. Sân nhà của họ, Mestalla, đã chứng kiến không ít những trận cầu kịch tính và những chiến thắng vang dội.
Lịch sử hào hùng của CLB Valencia
Trải qua hơn một thế kỷ, Valencia đã có nhiều chủ tịch đảm nhận vai trò lãnh đạo, mỗi người đều mang lại những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của câu lạc bộ. Họ đã cùng nhau xây dựng nên một Valencia mạnh mẽ, không chỉ trên sân cỏ mà còn vững chắc về mặt tài chính và quản lý.
Các huấn luyện viên của Valencia cũng là những nhân vật không thể thiếu trong sách sử của câu lạc bộ. Từ Rafael Benítez, người đã dẫn dắt Valencia đến với những chiến thắng lớn, đến những cái tên khác như Claudio Ranieri và Marcelino, mỗi người đều đã để lại dấu ấn riêng biệt.
Danh sách cầu thủ của Valencia luôn chứa đựng những tài năng xuất sắc. Từ những huyền thoại như David Silva, Gaizka Mendieta, và Mario Kempes, đến những ngôi sao hiện tại như Jose Gaya và Hugo Guillamon, mỗi cầu thủ đều góp phần làm nên thương hiệu và thành công của Valencia.
Bảng cập nhật danh sách cầu thủ Valencia – đội hình mới nhất cho mùa giải 2023-2024
Vị trí | Số áo | Cầu thủ | Ngày sinh | Quốc tịch |
THỦ MÔN | ||||
Thủ môn | 1 | Jaume Domenech | 05/11/1990 | Spain |
Thủ môn | 13 | Cristian Rivero | 21/03/1998 | Spain |
Thủ môn | 25 | Giorgi Mamardashvili | 29/09/2000 | Georgia |
HẬU VỆ | ||||
Hậu vệ | 20 | Dimitri Foulquier | 23/03/1993 | France |
Hậu vệ | 3 | Cristhian Mosquera | 27/06/2004 | Spain |
Hậu vệ | 14 | Jose Gaya | 25/05/1995 | Spain |
Hậu vệ | 5 | Gabriel Paulista | 26/11/1990 | Brazil |
Hậu vệ | 4 | Mouctar Diakhaby | 19/12/1996 | France |
Hậu vệ | 12 | Thierry Correia | 09/03/1999 | Portugal |
Hậu vệ | 15 | Cenk Ozkacar | 06/10/2000 | Turkey |
Hậu vệ | 21 | Jesus Vazquez | 02/01/2003 | Spain |
TIỀN VỆ | ||||
Tiền vệ | 10 | Andre Almeida | 30/05/2000 | Portugal |
Tiền vệ | 19 | Selim Amallah | 15/11/1996 | Morocco |
Tiền vệ | 27 | Pablo Gozalbez | 30/04/2001 | Spain |
Tiền vệ | 18 | Pepelu | 11/08/1998 | Spain |
Tiền vệ | 8 | Javi Guerra | 13/05/2003 | Spain |
Tiền vệ | 6 | Hugo Guillamon | 31/01/2000 | Spain |
TIỀN ĐẠO | ||||
Tiền đạo | 22 | Alberto Mari | 11/07/2001 | Spain |
Tiền đạo | 9 | Hugo Duro | 10/11/1999 | Spain |
Tiền đạo | 7 | Sergi Canos | 02/02/1997 | Spain |
Tiền đạo | 23 | Fran Perez | 09/09/2002 | Spain |
Tiền đạo | 16 | Diego Lopez | 13/05/2002 | Spain |
Tiền đạo | 17 | Roman Yaremchuk | 27/11/1995 | Ukraine |
Những thành tích cũng như mục tiêu mùa giải mới của các cầu thủ Valencia
Thành tích của cầu thủ Valencia là minh chứng cho sức mạnh và tài năng của họ. Với nhiều danh hiệu quốc gia và quốc tế, đặc biệt là việc lọt vào chung kết UEFA Champions League hai lần liên tiếp, Valencia đã khẳng định được vị thế của mình trong làng bóng đá châu Âu.
Mục tiêu cho mùa giải mới của các cầu thủ Valencia là không chỉ cải thiện vị trí trên bảng xếp hạng mà còn phát triển tài năng trẻ và tiếp tục mang về những danh hiệu mới. Học viện bóng đá của họ luôn là nơi ươm mầm cho những tài năng tương lai của bóng đá Tây Ban Nha.
Kết luận
Valencia CF không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá – họ là một biểu tượng, một niềm tự hào của người hâm mộ và là một phần không thể thiếu của lịch sử bóng đá. Với sự lãnh đạo sáng suốt, đội ngũ huấn luyện viên tài năng và các cầu thủ đầy đam mê, Valencia CF sẽ tiếp tục viết nên những trang sử mới, đầy hứa hẹn và thành công.