La Liga được biết đến là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu nền bóng đá Tây Ban Nha. Trịnh Gia Ánh đã thống kê chi tiết đấu trường đỉnh cao này dưới đây.
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Real Madrid | 18 | 14 | 3 | 1 | 28 | 45 | T T H T T |
2 | Girona | 18 | 14 | 3 | 1 | 21 | 45 | H T T T H |
3 | Atletico | 18 | 12 | 2 | 4 | 17 | 38 | B T B H T |
4 | Barcelona | 18 | 11 | 5 | 2 | 13 | 38 | H T B H T |
5 | Athletic Club | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | H T H T T |
6 | Sociedad | 18 | 8 | 7 | 3 | 11 | 31 | T H T H H |
7 | Real Betis | 18 | 6 | 10 | 2 | 2 | 28 | T H H H H |
8 | Getafe | 18 | 6 | 8 | 4 | 1 | 26 | T B T T H |
9 | Las Palmas | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B T T H B |
10 | Valencia | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | H B B H T |
11 | Vallecano | 18 | 4 | 8 | 6 | -8 | 20 | H B H B B |
12 | Osasuna | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | B H H T B |
13 | Villarreal | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T H B B T |
14 | Mallorca | 18 | 3 | 9 | 6 | -5 | 18 | H H T H T |
15 | Sevilla | 18 | 3 | 7 | 8 | -2 | 16 | H B B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | T H B B B |
17 | Cadiz | 18 | 2 | 9 | 7 | -10 | 15 | H H H H H |
18 | Celta Vigo | 18 | 2 | 7 | 9 | -10 | 13 | H H H T B |
19 | Granada | 18 | 1 | 5 | 12 | -20 | 8 | B B H B B |
20 | Almeria | 18 | 0 | 5 | 13 | -23 | 5 | B H B H B |
Lời kết: Trịnh Gia Ánh đã thống kê bảng xếp hạng La Liga một cách chi tiết, đầy đủ. Những thông tin, tin tức liên quan đến giải đấu đỉnh cao hàng đầu bóng đá Tây Ban Nha sẽ được cập nhật cụ thể hàng ngày tại đây một cách chính xác nhất. Mời quý độc giả cùng đón chờ.