Ligue 1 được biết đến là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu nước Pháp. Trịnh Gia Ánh đã thống kê chi tiết bảng xếp hạng Ligue 1 dưới đây.
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Paris Saint-Germain | 17 | 12 | 4 | 1 | 28 | 40 | T T T H T |
2 | Nice | 17 | 10 | 5 | 2 | 10 | 35 | T B T B T |
3 | Monaco | 17 | 10 | 3 | 4 | 11 | 33 | B T T B T |
4 | Brest | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 | T H T T T |
5 | Lille | 17 | 7 | 7 | 3 | 7 | 28 | T T H H B |
6 | Marseille | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | T T T T H |
7 | Lens | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | T T H T B |
8 | Reims | 17 | 8 | 2 | 7 | -1 | 26 | B T B B T |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | B H T T T |
10 | Rennes | 17 | 4 | 7 | 6 | 1 | 19 | T B B H T |
11 | Le Havre | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B B T B |
12 | Montpellier | 17 | 4 | 7 | 6 | -2 | 18 | H B H T H |
13 | Nantes | 17 | 5 | 3 | 9 | -9 | 18 | H T B B B |
14 | Metz | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | T B B B B |
15 | Lyon | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | B B T T T |
16 | Toulouse | 17 | 2 | 8 | 7 | -8 | 14 | B H B H B |
17 | Lorient | 17 | 2 | 6 | 9 | -14 | 12 | B H B B B |
18 | Clermont Foot | 17 | 2 | 5 | 10 | -15 | 11 | H B H B B |
Lời kết: Trịnh Gia Ánh đã thống kê bảng xếp hạng Ligue 1 một cách chi tiết, đầy đủ. Những thông tin, tin tức liên quan đến giải đấu hàng đầu nước Pháp sẽ được cập nhật một cách chi tiết, cụ thể tại đây. Mời quý độc giả cùng đón chờ.